Categorie:Substantive în vietnameză
Aspect
Subcategorii
Această categorie conține doar următoarea subcategorie.
N
Pagini din categoria „Substantive în vietnameză”
Următoarele 200 de pagini se află în această categorie, dintr-un total de 560.
(pagina anterioară) (pagina următoare)A
B
- bà
- Ba Lan
- bách khoa toàn thư
- Bạch Nga
- báo
- báo bờm
- báo ghêpa
- báo săn
- báo tuyết
- bari
- Bắc Băng Dương
- Bắc Hàn
- Bắc Kinh
- Bắc Mỹ
- Bắc Triều Tiên
- Băng Đảo
- Bê-la-rút
- beckeli
- beo
- berili
- Bỉ
- Biển Ả Rập
- Biển Adriatic
- Biển Đen
- Biển Trắng
- binh
- bismut
- bitmut
- bo
- bò
- Bờ Biển Ngà
- bò bizon châu Âu
- bò cái
- bồ công anh
- Bồ Đào Nha
- bồ nông
- bò tây tạng
- bò tót
- Bô-li-vi-a
- bom
- Bôxnia Hécxêgôvina
- brom
- Bu-ca-rét
- Bung Ga Ri
- bươm bướm
- bút pháp
- butan
C
- cá
- cá bơn sao
- cá heo
- cá heo mỏ
- cá sấu
- Ca-na-đa
- Cabo Verde
- cacbon
- cađimi
- califoni
- cam
- Campuchia
- canguru
- cánh
- canxi
- cáo
- Cao Miên
- Cáp Ve
- catmi
- cằm
- Căm Bốt
- cậu
- cây
- cầy
- cây cà rốt
- cây chanh
- cây chuối
- cây dứa
- cây me
- cây thơm
- Châu Á
- Châu Âu
- Châu Úc
- chì
- chi cò thìa
- chi lợn
- chiền chiện
- chim
- chim ác là
- chim bồ nông
- chim chìa vôi
- chim chiền chiện
- chim đại bàng
- chim gõ kiến
- chim ưng
- chó rừng
- chó sói
- chồn ecmin
- chồn Gulo
- chồn nhỏ châu Mỹ
- Chủ nhật
- chuẩn đô đốc
- chứng nuốt khó
- chuột
- chuột đồng
- chuột nhảy
- clo
- cò
- cô
- cò quăm
- Cô-oét
- coban
- cốc đế
- con chim
- con chuồn chuồn
- con cọp
- con cú
- con dê
- con diệc
- con hải ly
- con heo
- con hổ
- con khỉ
- con lừa
- con lửng
- con lười
- con mèo
- con nhím
- côn trùng học
- Cộng hòa Cabo Verde
- Cộng hòa Congo
- Cộng hòa Dominica
- Cộng hòa Ireland
- cộng hòa Macedonia
- Cộng hoà Moldova
- Cộng hòa Nam Phi
- Cộng hòa Séc
- Cộng hòa Trung Phi
- cọp gấm
- cotang
- Crô A Xi
- cú
- cú lợn
- curi
- cừu
- cuu cai
- cyclohexan